Màn hình LED P1.58 thuộc dòng màn hình ứng dụng công nghệ điểm ảnh nhỏ tiên tiến nhất hiện nay. Màn hình LED P1.58 được lắp đặt trong một buồng riêng biệt bao gồm các mô-đun P1.58 và không có giới hạn về kích thước. Nó có thể được tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của bạn. Chất lượng hiển thị và độ tin cậy của màn hình LED P1.58 là ưu điểm nổi bật nhất so với các sản phẩm cùng phân khúc.
Màn hình mini-LED là các dòng sản phẩm pixel nhỏ có khoảng cách giữa các điểm ảnh chỉ 1.x mm. Nhờ đặc tính này mà dòng sản phẩm mini-LED có thể đạt được độ phân giải rất cao lên đến full HD, 2K hoặc 4K mà không yêu cầu kích thước màn lớn. Màn hình LED P1.58 là một đại diện tiêu biểu cho dòng sản phẩm pixel nhỏ. Kích thước Module khác biệt để lắp ráp theo thiết kế Cabin là một điểm đặc biệt của dòng sản phẩm này. Thừa hưởng tất cả các ưu điểm nổi bật của sản phẩm mini-LED, sản phẩm này còn được tích hợp nhiều công nghệ hình ảnh ưu việt khác để mang lại chất lượng hiển thị sắc nét và chân thực nhất cho người sử dụng.
Màn hình tích hợp công nghệ mới nhất để hiển thị thông tin, văn bản, hình ảnh, PowerPoint và video với chất lượng HD, Full HD, thậm chí là 2K và 4K. Màn hình LED P1.58 mang đến cho bạn trải nghiệm người dùng tuyệt vời. Các sản phẩm được sử dụng trong nhiều ứng dụng thực tế khác nhau có thể kể tên như sau:
1. Thông số module |
||
1 | Chủng loại LED | Mini-LED |
2 | Khoảng cách điểm ảnh | 1.58 mm |
3 | Cấu tạo điểm ảnh | 1R1G1B |
4 | Độ phân giải module | 152 × 152 pixel |
5 | Kích thước module | 240 × 240 mm |
2. Thông số cabin |
||
1 | Độ phân giải cabin | 304 × 304 pixel |
2 | Số lượng module/ cabin | 2×2 |
3 | Khoảng cách giữa các module | ≤0.1mm |
4 | Kích thước cabin | 480 × 480 mm |
5 | Trọng lượng | 5.2 kg/cabin |
6 | Liên kết tín hiệu giữa các cabinet | RJ45 |
7 | Phương thức lắp đặt | Cố định, di chuyển, treo… |
8 | Phương thức bảo trì | Mặt trước/mặt sau |
3. Thông số màn hình |
||
1 | Mật độ điểm ảnh | 401.084 điểm/m² |
2 | Độ sáng | 600cd~800cd/m² |
3 | Góc nhìn | 140°/120° |
4 | Độ mịn | ≥98% |
5 | Sai lệch màu | Trong phạm vi ±0.003 Cx,Cy |
6 | Độ tương phản | 5000:1 |
7 | Cấp độ bảo vệ | IP31 |
4. Thông số điều khiển |
||
1 | Xử lý tín hiệu màu | Đỏ, xanh lá, xanh dương ≥16bit |
2 | Tần số quét | 1/32 |
3 | Tần số khung hình | 60 Hz |
4 | Tần số làm tươi | ≥3840 Hz |
5 | Nhiệt độ màu | 2000K~9500K có thể điều chỉnh |
6 | Điều chỉnh độ sáng | Tự động, bằng tay, chỉnh phần mềm |
7 | Phương thức điều khiển | Đồng bộ dữ liệu bằng máy tính |
8 | Khoảng cách điều khiển | Mạng lan 100m, trên 100m dùng cáp quang |
9 | Hệ thống điều khiển | Windows |
10 | Tín hiệu đầu vào | HDMI, DVI… |